Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chết đuối


être noyé; se noyer
chết đuối đọi đèn
se noyer dans un verre d'eau
chết đuối trên cạn
se noyer sur le plancher des vaches
chết đuối vớ phải bọt
avoir comme planche de salut des écumes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.